Tháng 1/2022: 1, 3, 4, 9, 14, 18, 20, 23, 27, 30, 31
Tháng 2: 2, 7, 13, 17, 19, 22, 26, 28
Tháng 3: 1, 3, 4, 9, 15, 19, 21, 23, 27, 30, 31
Tháng 4: 2, 3, 8, 13, 17, 19, 22, 25, 28, 29
Tháng 5: 1, 2, 8, 13, 17, 18, 21, 25, 28, 29, 31
Tháng 6: 1, 6, 11, 15, 17, 23, 26, 27, 30
Tháng 7: 1, 6, 11, 14, 16, 19, 23, 26, 27, 29, 30
Tháng 8: 4, 9, 14, 17, 21, 25, 26, 28, 29
Tháng 9: 3, 7, 11, 13, 16, 20, 23, 24, 26, 27
Tháng 10: 2, 10, 12, 15, 20, 23, 24, 26, 27, 31
Tháng 11: 5, 9, 11, 14, 18, 21, 22, 24, 25, 30
Tháng 12: 4, 8, 9, 11, 14, 18, 21, 22, 24, 25, 29
Tháng 1/2023: 3, 7, 9, 13, 17, 20, 22, 23, 28
Tháng 2/2023: 2, 6, 8, 11, 15, 18, 19, 21, 22, 26
NGÀY 1 – giảm thọ
NGÀY 2 – nói xấu
NGÀY 3 – của cải
NGÀY 4 – tăng trưởng thiện hạnh
NGÀY 5 – tăng trưởng của cải
NGÀY 6 – tăng trưởng sự sáng suốt
NGÀY 7 – kiện tụng
NGÀY 8 – trường thọ
NGÀY 9 – năng lượng thu hút
NGÀY 10 – Wangtang (năng lực) tăng trưởng
NGÀY 11 – thông tuệ
NGÀY 12 – nghèo đói
NGÀY 13 – thọ mạng tăng trưởng
NGÀY 14 – an nhàn và của cải tăng trưởng
NGÀY 15 – cát tường
NGÀY 16 – chướng ngại
NGÀY 17 – thiện hạnh
NGÀY 18 – tổn thất
NGÀY 19 – tăng trưởng thọ mạng
NGÀY 20 – của cải
NGÀY 21 – nỗi sợ bệnh tật
NGÀY 22 – được quần áo và thức ăn
NGÀY 23 – tăng trưởng sự an nhàn và của cải
NGÀY 24 – hạnh phúc
NGÀY 25 – bệnh tật
NGÀY 26 – an lành
NGÀY 27 – hoan hỷ hạnh phúc
NGÀY 28 – xung đột cãi cọ
NGÀY 29 – đồ ăn không tốt
NGÀY 30 – tịnh hóa ác nghiệp che chướng.